Kia Rio có 2 phiên bản sedan và hatchback nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc. Sử dụng động cơ 1.4l, hộp số tự động 4 cấp. Xe khá tiện nghi với đề thông minh, cửa sổ trời panaramic, tay lái trợ lực điện tích hợp các nút chức năng. Hệ thống âm thanh với CD, điện thoại rảnh tay.
Hệ thống an toàn với phanh ABS, chức năng tự điều chỉnh đèn, điều chỉnh ga tự động, 2 túi khí phía trước...Với mẫu mã trẻ trung và nguồn gốc nhập khẩu Rio là một đố thủ đáng gờm trong phân khúc hatchback và sedan hạng B trên thị trường.
Bảng giá xe Kia Rio 2016:
Phiên bản xe | Giá xe |
Kia Rio 1.4L 2015 sedan (4D AT) Kia Rio 1.4L 2016 sedan (4D MT) KIA RIO Hatchback(5D ATH) | 540.000.000 VNĐ 502.000.000 VNĐ 595.000.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật xe Kia Rio 2016:
Động cơ (Engine) | Gamma, MPI, I4 |
Loại nhiên liệu (Fuel | Xăng (Gasoline) |
Dung tích xylanh (Capacity) | 1.396 cc |
Công suất cực đại (Max. power) | 107/6,300 (ps/rpm) |
Moment xoắn cực đại (Max. Torque) | 14.0/4,200 (kg.m/rpm) |
Hộp số (Transmision) | 4 AT |
Thùng nhiên liệu (Fuel tank) | 43 L |
Kích thước xe (Dimentions) | 4,045 x 1,720 x 1,455 mm |
Chiều dài cơ sở (Wheel Base) | 2,570 mm |
Khoản sáng gầm xe (Ground clearance) | 140 mm |
Bán kính quay tối thiểu (Turning radius) | 5,260 mm |
Trọng lượng bản thân (Curb weight) | 1,068 kg |
Trọng lượng toàn tải (Gross weight) | 1,600 kg |
Hệ thống phanh (Brakes) (Front/Rear) | Đĩa / Tang trống (Disc / Drum) |
Hệ thống lái (Steering) | Trợ lực điện tử (E.P.S) |
Lốp & mâm xe (Tires) | 185/65 R15 |
Số chỗ ngồi (Seat capacity)201 | 05 |
Có thể bạn quan tâm: Bảng giá xe máy Yamaha, bảng giá xe máy Honda