Ứng dụng động cơ Blue Core và mang cảm hứng thiết kế từ Châu Âu, Janus sẽ nhắm vào các khách hàng nữ trẻ với phong cách hiện đại và thời thượng
Tiếp nối sự thành công của Yamaha GRANDE ra mắt vào 2014 và ACRUZO ra mắt vào 2015, với sản phẩm mới JANUS trong phân khúc xe ga phổ thông, Yamaha đã thể hiện sự định vị rõ rệt đối với các sản phẩm xe ga của hãng, tuy nhiên vẫn nhận thấy sự kết nối thông suốt trong một đặc điểm chung nổi bật, đó là: sự hài hòa giữa thiết kế thời trang (Beauty) và tính tiện ích (Utility) trên các mẫu xe tay ga. Chúng tôi gọi đó là Beautility – Vẻ đẹp hài hòa cùng tiện ích.
JANUS là sản phẩm xe ga phổ thông hướng đến nhóm khách hàng nữ trẻ trung, năng động trong độ tuổi từ 19 đến 26 – những người đang đứng trước ngưỡng cửa của sự trưởng thành. Với tên sản phẩm mang nghĩa “Sự khởi đầu”, Yamaha mong muốn JANUS sẽ trở thành người bạn đồng hành tin cậy trên những hành trình mới, khởi đầu những hoài bão và ước mơ của tuổi trẻ.
Lấy cảm hứng từ các mẫu xe ga châu Âu, JANUS được thiết kế với vẻ ngoài năng động, thời thượng cùng những đường vuốt tinh tế, hài hoà mang đến cảm giác hãnh diện cho người sử dụng. Bên cạnh đó, JANUS còn được tích hợp nhiều tính năng nổi bật và công nghệ tiên tiến nhất từ Yamaha như: Động cơ Blue Core 125cc, Hệ thống ngắt động cơ tạm thời SSS (Stop & Start System) và Hệ thống khóa thông minh.
Sự cân bằng giữa thiết kế thời thượng, trẻ trung cùng với công nghệ hiện đại giúp JANUS thể hiện rõ triết lý Beautility – Vẻ đẹp hài hòa cùng tiện ích của các mẫu xe tay ga Yamaha.
Phiên bản tiêu chuẩn của Janus sẽ có giá bán lẻ đề xuất là 27.490.000 Vnđ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
KÍCH THƯỚC | |
Dài | 1.850 mm |
Rộng | 705 mm |
Độ cao yên xe | 770 mm |
Độ cao gầm xe | 135 mm |
Trọng lượng | 97 kg |
ĐỘNG CƠ | |
Loại động cơ | Blue Core, 4 thì, SOHC |
Dung tích Xy-lanh | 125 cc |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Công suất tối đa | 7,0 kW (9,5 ps) / 8.000 vòng /phút |
Mô men xoắn cực đại | 9,6 N.m/ 5.500 vòng/ phút |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng không khí |
Hệ thống truyền động | CVT |
KHUNG XE | |
Giảm xóc trước | Phuộc nhún |
Giảm xóc sau | Giảm chấn dầu và lò xo |
Phanh trước | Đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh thường |
Kích thước lốp trước | 80/80-14 (lốp không săm) |
Kích thước lốp sau | 100/70-14 (lốp không săm) |